Hệ thống mạng doanh nghiệp lớn với nhiều cơ sở ở xa và mật độ thiết bị cao đòi hỏi một hạ tầng kết nối mạnh mẽ, ổn định và dễ mở rộng. Cisco Catalyst C1300-48P-4G cung cấp giải pháp tối ưu, đảm bảo hiệu suất cao, khả năng mở rộng linh hoạt và bảo mật toàn diện, đáp ứng nhu cầu kết nối đồng nhất trên quy mô lớn.
1. Cisco C1300-48P-4G Tổng quan sản phẩm
Cisco Catalyst C1300-48P-4G là switch access có khả năng stacking, phù hợp triển khai trong tòa nhà văn phòng và hệ thống mạng doanh nghiệp quy mô lớn. Thiết bị có 48 cổng LAN RJ45 tốc độ 1G hỗ trợ PoE+ (30W/cổng), giúp truyền dữ liệu và cấp nguồn đồng thời. Nhờ đó, các thiết bị như WiFi Access Point, Camera IP và điện thoại VoIP có thể hoạt động mà không cần bộ nguồn riêng.
Bên cạnh đó, 4 cổng uplink SFP 1G cùng tính năng gộp cổng LACP giúp đảm bảo kết nối tốc độ cao giữa các tầng hoặc liên kết với switch core ở khoảng cách xa, hỗ trợ tối ưu băng thông và mở rộng hệ thống linh hoạt.
Cisco C1300-48P-4G hỗ trợ Front Panel Stacking, cho phép kết nối tối đa 8 switch và quản lý đồng nhất như một thiết bị duy nhất. Tính năng này giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng hệ thống mạng mà không làm tăng độ phức tạp trong vận hành, đồng thời đảm bảo tính nhất quán khi triển khai hệ thống mạng quy mô lớn.
2. Tính năng và lợi ích của Cisco C1300-48P-4G
2.1. Hỗ trợ PoE+ cho hệ thống thiết bị mạng
Cisco C1300-48P-4G hỗ trợ PoE+ (30W/cổng), tổng công suất 375W, giúp cấp nguồn trực tiếp cho các thiết bị như WiFi Access Point, camera giám sát IP, điện thoại VoIP mà không cần bộ nguồn riêng. Điều này giúp doanh nghiệp giảm chi phí triển khai, tối ưu hóa không gian lắp đặt và đơn giản hóa hệ thống dây mạng.
PoE+ cho phép triển khai thiết bị ở các vị trí xa trung tâm mạng mà vẫn đảm bảo kết nối ổn định, phù hợp với hệ thống văn phòng nhiều tầng hoặc tòa nhà doanh nghiệp có nhiều khu vực cần mở rộng mạng.
2.2. Hiệu suất mạnh mẽ, hoạt động ổn định
Cisco C1300-48P-4G mang lại hiệu năng cao, đảm bảo khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng ngay cả trong môi trường mạng có mật độ kết nối lớn. Forwarding rate 77.38 Mpps giúp truyền tải dữ liệu mượt mà, giảm thiểu độ trễ khi xử lý các gói tin, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng quan trọng.
2.3. Mở rộng linh hoạt với Front Panel Stacking
Thiết bị hỗ trợ Front Panel Stacking, cho phép kết nối tối đa 8 switch, giúp doanh nghiệp mở rộng hệ thống mạng mà vẫn duy trì quản lý tập trung. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống mạng đa tầng, nhiều khu vực hoặc có yêu cầu mở rộng linh hoạt, giúp đơn giản hóa vận hành và đảm bảo hiệu suất mạng ổn định.
2.4. Bảo mật mạnh mẽ, bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp
Thiết bị tích hợp các công nghệ bảo mật tiên tiến như 802.1X, IP Source Guard và DHCP Snooping, giúp kiểm soát truy cập, ngăn chặn thiết bị trái phép xâm nhập vào hệ thống mạng.
Bên cạnh đó, IPv6 First Hop Security giúp bảo vệ tối ưu cho hệ thống mạng IPv6, ngăn chặn các cuộc tấn công giả mạo địa chỉ và man-in-the-middle. Advanced ARP Inspection giúp phát hiện và chặn các hành vi giả mạo địa chỉ IP, bảo vệ hệ thống khỏi các nguy cơ tấn công.
2.5. Hỗ trợ IPv6, đảm bảo khả năng mở rộng
Thiết bị hỗ trợ cả IPv4 và IPv6, giúp doanh nghiệp dễ dàng thích ứng với các hệ thống mạng thế hệ mới mà không cần thay đổi toàn bộ hạ tầng. Khả năng định tuyến Layer 3 với Static Routing và RIP v2 giúp tối ưu hóa phân luồng dữ liệu giữa các tầng hoặc các khu vực trong hệ thống mạng doanh nghiệp.
2.6. Quản lý đơn giản, triển khai nhanh chóng
Cisco C1300-48P-4G hỗ trợ Cisco Business Dashboard, giúp giám sát và quản lý toàn bộ hệ thống switch từ một giao diện trực quan. Cisco Plug and Play cho phép thiết bị tự động nhận diện và cấu hình, giảm thiểu thời gian cài đặt.
Thiết bị cung cấp nhiều phương thức quản lý như Web GUI, CLI và SNMP, hỗ trợ quản trị viên giám sát và vận hành mạng linh hoạt.
2.7. Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm năng lượng
Cisco C1300-48P-4G có thiết kế rack-mount 1U, phù hợp lắp đặt trong tủ mạng trung tâm hoặc phòng kỹ thuật. Công nghệ Energy Efficient Ethernet (IEEE 802.3az) tự động điều chỉnh mức tiêu thụ điện năng theo lưu lượng mạng, giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao.
Hệ thống làm mát thông minh giúp thiết bị hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao, không gian phòng kỹ thuật hạn chế, đảm bảo tuổi thọ thiết bị lâu dài.
2.8. Đầu tư bền vững, bảo hành chính hãng
Cisco C1300-48P-4G được phân phối chính hãng bởi SwitchCisco, cam kết bảo hành 12 tháng và hỗ trợ cho mượn thiết bị trong thời gian bảo hành, giúp doanh nghiệp đảm bảo hệ thống mạng vận hành liên tục mà không bị gián đoạn.
3. Phụ kiện & linh kiện mở rộng cho Cisco C1300-48P-4G
Để tối ưu hiệu suất và khả năng mở rộng, doanh nghiệp có thể trang bị các linh kiện và phụ kiện tương thích với Cisco C1300-48P-4G. Dưới đây là danh sách các phụ kiện cần thiết cùng mã sản phẩm tương ứng.
Module quang SFP/SFP+ chính hãng Cisco:
- MGBSX1 – Module quang multi-mode, tốc độ 1G, khoảng cách tối đa 500m.
- MGBLX1 – Module quang single-mode, tốc độ 1G, khoảng cách tối đa 10km.
- MGBLH1 – Module quang single-mode, tốc độ 1G, khoảng cách tối đa 40km.
- MGBT1 – Module RJ-45 copper, hỗ trợ kết nối 1G qua cáp mạng, khoảng cách tối đa 100m.
- GLC-SX-MMD – Module quang cao cấp multi-mode, tốc độ 1G, khoảng cách tối đa 550m.
- GLC-LH-SMD – Module quang cao cấp single-mode, tốc độ 1G, khoảng cách tối đa 10km.
- GLC-ZX-SMD – Module quang cao cấp single-mode, tốc độ 1G, khoảng cách tối đa 70km.
- GLC-TE – Module RJ-45 copper cao cấp, hỗ trợ kết nối 1G qua cáp mạng, khoảng cách tối đa 100m.
Cáp kết nối chính hãng Cisco:
- SFP-H10GB-CU1M – Cáp DAC 10G, chiều dài 1m.
- SFP-H10GB-CU3M – Cáp DAC 10G, chiều dài 3m.
- SFP-H10GB-CU5M – Cáp DAC 10G, chiều dài 5m.
- CAB-CONSOLE-USB-C= – Cáp console USB-C chính hãng Cisco.
Phụ kiện lắp đặt trong tủ rack:
- RCKMNT-1RU-1K= – Bộ giá đỡ rack-mount 1U cho switch 19 inch.
- PWR-CLP – Bộ kẹp giữ dây nguồn.
4. Bảng thông số kỹ thuật Cisco C1300-48P-4G
Thông số | Thông tin chi tiết |
Mã sản phẩm | C1300-48P-4G |
Số cổng RJ45 & tốc độ | 48 cổng RJ45 tốc độ 1G (PoE+) |
Cổng uplink | 4 cổng SFP tốc độ 1G |
Hỗ trợ PoE & công suất tối đa | PoE+, 30W mỗi cổng, tổng công suất 370W |
Switching Capacity | 104 Gbps |
Forwarding Rate | 77.38 Mpps |
Bộ nhớ Flash | 512 MB |
Bộ nhớ DRAM | 1 GB DDR4 |
CPU | ARM dual-core 1.4 GHz |
Layer 2 Switching | STP, RSTP, MSTP, PVST+, VLAN (4093 VLANs, 802.1Q, MAC-based VLAN, Protocol-based VLAN, Subnet-based VLAN), Private VLAN (PVLAN), Q-in-Q VLAN, Selective Q-in-Q, Link Aggregation (IEEE 802.3ad LACP, 8 nhóm, 8 cổng/nhóm), Multicast VLAN Registration (MVR), IGMP Snooping v1/v2/v3 (2000 nhóm multicast), DHCP Relay với Option 82, Unidirectional Link Detection (UDLD), Loopback detection |
Layer 3 Routing | Wire-speed routing IPv4/IPv6, 990 static routes, 128 IP interfaces, RIP v2, Policy-Based Routing (PBR), DHCP Server (hỗ trợ nhiều DHCP pools), IPv6 First Hop Security (RA Guard, DHCPv6 Guard, ND Inspection, IPv6 Snooping) |
Stacking | Hỗ trợ Front Panel Stacking (tối đa 8 switch) |
Quản lý | Cisco Business Dashboard, Web GUI, CLI (Command Line Interface), SNMP v1/v2c/v3, SSH, Telnet, RMON, Cisco Network Plug & Play (PnP) |
Bảo mật | IEEE 802.1X, Web-based authentication, DHCP Snooping, IP Source Guard (IPSG), Dynamic ARP Inspection (DAI), Port Security, Private VLAN Edge (PVE) |
Quality of Service (QoS) | 8 hàng đợi phần cứng, Weighted Round-Robin (WRR), DSCP, 802.1p QoS, Class-based QoS, Rate limiting trên cổng |
Hỗ trợ IPv6 | IPv6 Ready, IPv6 Routing, DHCPv6, Neighbor Discovery, RA Guard |
Cổng quản trị | 1 x RJ-45 Console Port, 1 x USB Type-C (dùng cho file management & console) |
Hỗ trợ SFP Modules | MGBSX1, MGBLX1, GLC-SX-MMD, GLC-ZX-MMD, GLC-LH-SMD, GLC-TE, SFP-10G-SR, SFP-10G-LR, SFP-10G-T-X, v.v. |
Tiêu chuẩn & Chứng nhận | IEEE 802.1D, 802.1Q, 802.1X, 802.3, 802.3ad, 802.3af, 802.3at, 802.3az, 802.3x, 802.3u, 802.3ab, RFC hỗ trợ SNMP, QoS, VLAN, DHCP, IPv6 |
Chứng nhận (Certifications) | UL, CE, FCC, CSA, RoHS, WEEE |
Kích thước (W x D x H) | 445 x 350 x 44 mm |
Trọng lượng | 5.43 kg |
Nguồn điện | 100-240V 50-60 Hz, internal |
Công suất tiêu thụ tối đa | 44.81W |
Hệ thống quạt (Fan) | 1 quạt, độ ồn 37.3 dBA |
Nhiệt độ hoạt động | -5°C đến 50°C |
Nhiệt độ bảo quản | -25°C đến 70°C |
MTBF (Mean Time Between Failures) | 1,662,884 giờ |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
5. SwitchCisco.com – Phân phối chính hãng, giá tốt
Cisco Catalyst C1300-48P-4G là switch access phù hợp cho mô hình mạng lớn, tòa nhà văn phòng, cung cấp 48 cổng 1G PoE+ (370W) và 4 cổng uplink SFP 1G, giúp mở rộng hệ thống linh hoạt và cấp nguồn hiệu quả cho camera IP, điện thoại VoIP, điểm truy cập WiFi, đảm bảo kết nối ổn định, hiệu suất cao.
SwitchCisco.com phân phối chính hãng thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst 1300 Series tại Việt Nam. Cam kết sản phẩm chính hãng, bảo hành chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7. Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất và tư vấn giải pháp phù hợp!
Địa Chỉ Phân Phối Cisco C1300-48P-4G Chính Hãng, Sẵn Kho
- Đơn vị phân phối: Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương (CNTTShop™)
- Tel: (024) 62592244
- Hotline/Zalo: 0862.323.559
- Email: admin@switchcisco.com
- Địa chỉ: NTT03, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội.
- Địa chỉ: Số 13, đường 7C, Khu phố 4, phường An Phú, TP Thủ Đức, Hồ Chí Minh.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.